Có 2 kết quả:

不动产 bù dòng chǎn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄔㄢˇ不動產 bù dòng chǎn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) real estate
(2) immovable property
(3) immovables

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) real estate
(2) immovable property
(3) immovables

Bình luận 0